Câu Lệnh if-else Trong Java - Hướng Dẫn Chi Tiết

Câu lệnh if-else trong Java là một trong những cấu trúc điều khiển luồng cơ bản nhất, giúp lập trình viên đưa ra quyết định dựa trên các điều kiện cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về câu lệnh if-else, cách sử dụng, các dạng khác nhau, và ví dụ minh họa. Nếu bạn đang bắt đầu học Java hoặc muốn củng cố kiến thức, bài viết này sẽ là hướng dẫn toàn diện dành cho bạn.

Ảnh mô tả cách xử lí điều kiện và thực thi khối lệnh của câu lệnh điều kiện.

Ảnh mô tả cách xử lí điều kiện và thực thi khối lệnh của câu lệnh điều kiện.


1. Câu lệnh if-else trong Java là gì?

Câu lệnh if-else là một cấu trúc điều kiện trong Java, cho phép chương trình thực thi một khối mã nếu điều kiện được đáp ứng hoặc thực thi một khối mã khác nếu điều kiện không thỏa mãn. Đây là công cụ quan trọng để kiểm soát luồng thực thi trong lập trình.

Cú pháp cơ bản của câu lệnh if-else:

if (điều_kiện) {
    // Khối mã thực thi nếu điều kiện đúng
} else {
    // Khối mã thực thi nếu điều kiện sai
}

2. Các dạng của Câu lệnh if-else trong Java

Câu lệnh if-else có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của chương trình. Dưới đây là các dạng phổ biến:

2.1. Câu lệnh if đơn giản

Dạng cơ bản nhất, chỉ kiểm tra một điều kiện và thực thi khối mã nếu điều kiện đúng.

int age = 18;
if (age >= 18) {
    System.out.println("Bạn đủ tuổi lái xe!");
}

2.2. Câu lệnh if-else

Bao gồm cả khối else để xử lý trường hợp điều kiện sai.

int age = 16;
if (age >= 18) {
    System.out.println("Bạn đủ tuổi lái xe!");
} else {
    System.out.println("Bạn chưa đủ tuổi lái xe!");
}