Kiểu Dữ Liệu Trong Java - Phân Loại & Ví Dụ

Kiểu dữ liệu trong Java là một khái niệm nền tảng mà bất kỳ lập trình viên nào cũng cần nắm vững khi học và làm việc với ngôn ngữ lập trình Java. Kiểu dữ liệu xác định loại giá trị mà một biến có thể lưu trữ, cách nó được lưu trữ trong bộ nhớ và các thao tác có thể thực hiện trên biến đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các loại kiểu dữ liệu trong Java, cách phân loại chúng, ví dụ minh họa cụ thể.


Kiểu Dữ Liệu Trong Java Là Gì?

Kiểu dữ liệu trong Java là tập hợp các quy tắc xác định loại giá trị mà một biến có thể chứa, chẳng hạn như số nguyên, số thực, chuỗi ký tự hay các đối tượng phức tạp. Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và có tính kiểm tra kiểu dữ liệu chặt chẽ (strongly typed), nghĩa là bạn phải khai báo rõ ràng kiểu dữ liệu của biến trước khi sử dụng.

Java chia kiểu dữ liệu thành hai loại chính:

  1. Kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive Data Types): Các kiểu dữ liệu cơ bản, không phải đối tượng.
  2. Kiểu dữ liệu tham chiếu (Reference Data Types): Các kiểu dữ liệu phức tạp hơn, chẳng hạn như đối tượng hoặc mảng.

Ảnh mô tả hệ thống các kiểu dữ liệu trong Java

Ảnh mô tả hệ thống các kiểu dữ liệu trong Java


1. Kiểu Dữ Liệu Nguyên Thủy (Primitive Data Types)

Kiểu dữ liệu nguyên thủy là các kiểu dữ liệu cơ bản được định nghĩa sẵn trong Java. Chúng không phải là đối tượng và lưu trữ trực tiếp giá trị trong bộ nhớ. Có 8 kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Java, bao gồm:

1.1. Kiểu số nguyên (Integer Types)

Ví dụ:

int age = 25;
long population = 8000000000L;

1.2. Kiểu số thực (Floating-Point Types)