| Properties | FAT32 | HPFS | NTFS |
|---|---|---|---|
| OS | DOS, Win9x, USB | OS/2 | Windows NT trở đi |
| Tên file tối đa | 8.3 ký tự (hoặc dài trong FAT32) | 255 ký tự | 255 ký tự |
| Giới hạn file | 4GB | ~2TB | >16TB |
| Phân quyền (Security) | ❌ Không có | ⚠️ Cơ bản | ✅ Có |
| Journaling (Phục hồi lỗi) | ❌ | ❌ | ✅ Có |
| Mã hóa | ❌ | ❌ | ✅ Có (EFS) |
| Tốc độ | Nhanh nhưng đơn giản | Trung bình | Ổn định, tối ưu |
| Tương thích | Cao (USB, camera) | Thấp | Trung bình |
| Sử dụng hiện nay | USB, thẻ nhớ | Gần như biến mất | Mặc định cho Windows |
FAT (File Allocation Table) - DOS và Windows 9x
HPFS (High Performance File System) - (https://vi.wikipedia.org/wiki/OS/2) (1980)
NTFS (New Technology File System) - Windows NT (1993)