Hệ thống quản lý sinh viên và đăng ký học phần với các thực thể chính: Faculty, Program, Course, ClassSection, Student, Registration và các bảng hỗ trợ.
faculties
- KhoaCột | Kiểu dữ liệu | Ràng buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
id |
VARCHAR(50) | PRIMARY KEY | Mã định danh duy nhất của khoa |
name_vi |
VARCHAR(255) | NOT NULL | Tên khoa bằng tiếng Việt |
name_en |
VARCHAR(255) | NULL | Tên khoa bằng tiếng Anh |
created_at |
TIMESTAMP | DEFAULT CURRENT_TIMESTAMP | Thời gian tạo bản ghi |
updated_at |
TIMESTAMP | DEFAULT CURRENT_TIMESTAMP ON UPDATE CURRENT_TIMESTAMP | Thời gian cập nhật cuối |
Ghi chú: Bảng lưu trữ thông tin các khoa/viện trong trường đại học.
programs
- Chương trình đào tạoCột | Kiểu dữ liệu | Ràng buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
id |
VARCHAR(50) | PRIMARY KEY | Mã định danh duy nhất của chương trình |
name_vi |
VARCHAR(255) | NOT NULL | Tên chương trình bằng tiếng Việt |
name_en |
VARCHAR(255) | NULL | Tên chương trình bằng tiếng Anh |
faculty_id |
VARCHAR(50) | FOREIGN KEY REFERENCES faculties(id) | Mã khoa quản lý chương trình |
created_at |
TIMESTAMP | DEFAULT CURRENT_TIMESTAMP | Thời gian tạo bản ghi |
updated_at |
TIMESTAMP | DEFAULT CURRENT_TIMESTAMP ON UPDATE CURRENT_TIMESTAMP | Thời gian cập nhật cuối |
Quan hệ:
faculties
(một khoa có nhiều chương trình)courses
- Học phầnCột | Kiểu dữ liệu | Ràng buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
id |
VARCHAR(50) | PRIMARY KEY | Mã định danh duy nhất của học phần |
code |
VARCHAR(20) | UNIQUE NOT NULL | Mã học phần (VD: CS101) |
name_vi |
VARCHAR(255) | NOT NULL | Tên học phần bằng tiếng Việt |
name_en |
VARCHAR(255) | NULL | Tên học phần bằng tiếng Anh |
credits |
INT | NOT NULL CHECK (credits >= 0) | Số tín chỉ của học phần |
faculty_id |
VARCHAR(50) | FOREIGN KEY REFERENCES faculties(id) | Mã khoa quản lý học phần |
description_vi |
TEXT | NULL | Mô tả học phần bằng tiếng Việt |
description_en |
TEXT | NULL | Mô tả học phần bằng tiếng Anh |
is_active |
BOOLEAN | DEFAULT TRUE | Trạng thái hoạt động của học phần |
created_at |
TIMESTAMP | DEFAULT CURRENT_TIMESTAMP | Thời gian tạo bản ghi |
updated_at |
TIMESTAMP | DEFAULT CURRENT_TIMESTAMP ON UPDATE CURRENT_TIMESTAMP | Thời gian cập nhật cuối |
Quan hệ:
faculties
(một khoa có nhiều học phần)class_sections
(một học phần có nhiều lớp học phần)